Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-12-2023 - Cập nhật lúc 10:21 15/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 10:21 15/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 59 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 58 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,340.00 15,440.00 16,490.00
Đô la Canada CAD 17,410.00 17,520.00 18,230
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,265 27,265 28,151
Nhân Dân Tệ CNY 3,040.00 3,040.00 3,470.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,444.79 3,576.96
Euro EUR 25,304 25,314 26,604
Bảng Anh GBP 29,702 29,976 30,951
Đô la Hồng Kông HKD 3,032.00 3,042.00 3,178.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 290.06 301.68
Yên Nhật JPY 161.67 163.67 172.17
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.20 16.40 20.20
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,104.21 5,215.92
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,585.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,276.86 2,373.70
Đô la Singapore SGD 17,622.00 17,785.00 18,363
Bạc Thái THB 600.62 667.36 692.97
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,090 24,090 24,430
Vàng SJC XAU 648,000 0.00 658,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 796,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,670 25,060
EUR 26,431 27,881
GBP 31,667 33,014
JPY 160.43 169.76
HKD 3,122.09 3,254.90
AUD 16,302.90 16,996.43
CAD 17,575.88 18,323
RUB 0.00 277.37
Cập nhật lúc 10:21 15/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021